Có 2 kết quả:
音調 yīn diào ㄧㄣ ㄉㄧㄠˋ • 音调 yīn diào ㄧㄣ ㄉㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
âm điệu
Từ điển Trung-Anh
(1) pitch of voice (high or low)
(2) pitch (of a musical note)
(3) tone
(2) pitch (of a musical note)
(3) tone
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
âm điệu
Từ điển Trung-Anh
(1) pitch of voice (high or low)
(2) pitch (of a musical note)
(3) tone
(2) pitch (of a musical note)
(3) tone
Bình luận 0